Có 2 kết quả:
報信 bào xìn ㄅㄠˋ ㄒㄧㄣˋ • 报信 bào xìn ㄅㄠˋ ㄒㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
báo tin, báo cho biết
Từ điển Trung-Anh
(1) to notify
(2) to inform
(2) to inform
giản thể
Từ điển phổ thông
báo tin, báo cho biết
Từ điển Trung-Anh
(1) to notify
(2) to inform
(2) to inform